Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
risky venture


noun
a wild and exciting undertaking (not necessarily lawful)
Syn:
adventure, escapade, dangerous undertaking
Derivationally related forms:
adventuristic (for: adventure), adventurous (for: adventure), adventurer (for: adventure), adventure (for: adventure)
Hypernyms:
undertaking, project, task, labor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.